Cảm biến vận tốc gió, khoảng đo: 100, 200, 300, 400 FPM (0.5, 1, 1.5, 2 m/s), độ chính xác: 1-2% giá trị đọc, vỏ bảo vệ: NEMA 4X (IP66).
Đối tượng làm việc: | Không khí sạch và các khí không cháy tương thích. |
Vật liệu: | Tham khảo nhà máy. |
Phạm vi đo: | 100, 200, 300, 400 FPM (0.5, 1, 1.5, 2 m/s); field selectable. |
Độ chính xác: | Xem catalog. |
Nhiệt độ giới hạn: | 32 to 122°F (0 to 50°C). |
Dòng điện yêu cầu: | 24 VDC ±20% or 24 VAC ±20%. |
Độ ẩm giới hạn: | 5 to 95% RH, non-condensing. |
Tín hiệu đầu ra: | 4-20 mA, 0-5 VDC, 0-10 VDC. |
Thời gian phản hồi (90%): | 4 s, typical; 1 s at constant temperature. |
Zero & Span Adjustments: | Digital push buttons. |
Điện trở tải đầu ra: | Current output: 0 to 1100 Ω max.; Voltage output: Minimum load resistance 1 kΩ. |
Dòng điện tiêu thụ: | 60 mA max. |
Màn hình: | 5 digit LCD (optional). |
Kết nối điện: | Analog: Power and output: four wire removable European style terminal block for 16 to 26 AWG; Communication: Connections: BACnet MS/TP or Modbus® RTU/ASCII: three wire removable European style terminal block for 16 to 26 AWG. |
Supported Communication Baud Rates: | 9600, 19200, 38400, 57600, 76800, 115200 (optional). |
Tải thiết bị: | 1/8 unit load. |
Đầu vào hộp điện: | 1/2˝ NPS thread; Accessory: Cable gland for 5 to 10 mm diameter cable, A-151. |
Vỏ bảo vệ: | NEMA 4X (IP66). |
Định hướng lắp: | Flow direction must be parallel to the sensor tip. |
Khối lượng: | 6.0 oz (160 g). |
Tiêu chuẩn, hợp chuẩn: | BTL, CE. |
Đăng bởi Lâm Thành
Địa chỉ: Trụ sở chính : 729 đường Ba Tháng Hai, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại (+84) 903 999 357
Email: info@bkic.vn
Website: https://bkic.vn
Địa chỉ: VP HN : Số 35, Ngõ 45 Trần Thái Tông, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại (+84) 915 141 176
Email: info@bkic.vn
Website: https://bkic.vn