Thiết bị đem lại độ chính xác cao, dễ dàng trong việc vận hành.
Đối tượng đo | Không khí | ||
Đơn vị đo | CFM, m3/h, l/s | ||
Dảy đo | Supply: 40 to 2000 CFM. (68 to 3398 m3/h); Exhaust: 80 to 2000 CFM | ||
Độ chính xác | ±3% sai số ±7 CFM (12 m3/h),(3,3l/s) | ||
Độ phân giải | 1 CFM (1.7 m³/h) (.5 l/s). | ||
Nhiệt độ | Độ ẩm tương đối | Áp suất tuyệt đối | |
Đơn vị | °F, °C, K | % | mbar, Pa |
Dảy đo | 40 - 140°F (4.4 - 60°C) | 5 - 95% | 10 - 2000 mbar |
Độ chính xác | ±0.3% sai số | ±5% sai số | ±2% sai số |
Nguồn điện yêu cầu | 3.6 V NCR18650B MH12210 Pin lithium-ion , thay thế được hoặc | ||
(4) 1.5 V AA pin alkaline( không đi kèm theo máy ) thay thế được | |||
Chất liệu vỏ | Polypropylene. | ||
Khối lượng | 5.75lb (2.6 kg). | ||
Đạt chuẩn | CE,FCC,IC |
|
|
|
|
|
Đăng bởi Lâm
Địa chỉ: Trụ sở chính : 729 đường Ba Tháng Hai, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại (+84) 903 999 357
Email: info@bkic.vn
Website: https://bkic.vn
Địa chỉ: VP HN : Số 35, Ngõ 45 Trần Thái Tông, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại (+84) 915 141 176
Email: info@bkic.vn
Website: https://bkic.vn