Chất lỏng: | Water-based fluids. |
Khoảng đo: | 1.2 to 25 ft/s (0.37 to 7.62 m/s). |
Vật liệu: | Body and fitting: Brass or 316 SS; Fitting O-ring: FKM standard, silicone or Buna-N optional; Impeller: 316 SS; Shaft: tungsten carbide standard or 316 SS optional; Bearing: PTFE standard. |
Tuyến tính: | ±1.0% of FS. |
Nhất quán: | ±0.5% of FS. |
Giới hạn nhiệt độ: | -40 to 212°F (-40 to 100°C). |
Giới hạn áp suất: | 400 psig (27.6 bar) @ 100°F (37.8°C), 325 psig (22.4 bar) @ 212°F (100°C). |
Đầu kết nối ống dẫn: | 1-1/2" NPT male standard, 2" NPT male optional. |
Xuất tín hiệu: | > Pulse: NPN open collector with square wave output, rated 60 V @ 50 mA maximum. Frequency: 3.2 to 200 Hz. Pulse Width: 2.5 msec ±25%. 4 to 20 mA: 4 mA is 0 ft/s, 20 mA is 25 ft/s. |
Cấp nguồn: | 10 to 35 VDC. |
Tiêu thụ điện: | 40 mA (max). |
Đấu điện: | 22 AWG shielded UL type PTLC rated 105°C, 20' (6.1 m) long with cable gland. Can be extended up to 2000' (609 m) with similar cable. Optional UL listed burial rated cable. |
Cấp độ vỏ bọc: | NEMA 6P (IP67) *. |
Vật liệu vỏ bọc: | Brass or 316 SS. |
Khối lượng: | 3 lb. (1.36 kg). |
Hợp chuẩn: | CE. *Brass units IP67 only. |
Đăng bởi Tuấn
Địa chỉ: Trụ sở chính : 729 đường Ba Tháng Hai, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại (+84) 903 999 357
Email: info@bkic.vn
Website: https://bkic.vn
Địa chỉ: VP HN : Số 35, Ngõ 45 Trần Thái Tông, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại (+84) 915 141 176
Email: info@bkic.vn
Website: https://bkic.vn