PN16 DN40~DN600
Áp suất/nhiệt độ hoạt động |
Áp suất vận hành | 16 bar |
Áp suất chịu đựng | Vỏ:24 bar, Nắp: 17.6 bar |
Nhiệt độ vận hành | -10°C đến 120°C |
Dung dịch tương thích | Nước và dầu |
Chất liệu |
Bộ phận | Chất liệu | DIN |
Thân | Gang thép (DN40〜300)/Gang mêm (DN350~6o0) | 1691 GG25 1693 GGG50 |
Đĩa | Gang thép (DN40〜300)/Gang mêm (DN350~6o0) | 1691 GG25 1693 GGG50 |
Nắp cổng | Gang thép (DN40〜300)/Gang mêm (DN350~6o0) | 1691 GG25 1693 GGG50 |
Vòng chắn | Đồng thau | 17660 CuZn39Pb3 |
Vòng đĩa | Đồng thau | 17660 CuZn39Pb3 |
Đệm che | Than chì và thép mềm |
Kích thước |
Size | L | H |
40 | 180 | 110 |
50 | 200 | 130 |
65 | 240 | 140 |
80 | 260 | 150 |
100 | 300 | 160 |
125 | 350 | 190 |
150 | 400 | 210 |
200 | 500 | 250 |
250 | 600 | 310 |
300 | 700 | 340 |
350 | 800 | 450 |
400 | 900 | 520 |
450 | 1000 | 550 |
500 | 1100 | 590 |
600 | 1300 | 680 |
Địa chỉ: Trụ sở chính : 729 đường Ba Tháng Hai, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại (+84) 903 999 357
Email: info@bkic.vn
Website: https://bkic.vn
Địa chỉ: VP HN : Số 35, Ngõ 45 Trần Thái Tông, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại (+84) 915 141 176
Email: info@bkic.vn
Website: https://bkic.vn