PN16 DN50-600
Áp suất/Nhiệt độ vận hành |
Áp suất vận hành | 16 bar |
Áp suất chiệu đựng | Vỏ: 24 bar ; Cửa chặn :17.6 bar |
Nhiệt độ vận hành | -200C đến 1100C (Cửa EPDM)/ -100C đến 80°C (Cửa NBR) |
Đối tượng thích hợp | Nước và dầu |
Chất liệu |
Bộ phận | Chất liệu | BS | ||||
Thân | Gang dẻo | 2789 Gr. 500/7, 420/12 | ||||
Đĩa |
| 2789 Gr. 500/7, 420/12 1400 AB2 304 C15 316 C16 | ||||
Vòng chặn | EPDM NBR Viton | |||||
Trục | Thép không gỉ 410/thép không gỉ 431 | 410 S21 431 S29 | ||||
Ghim côn | Thép không gỉ 316 | 316 S16 | ||||
Khóa | Thép Carbon | |||||
O-Ring | NBR | |||||
Ống lót | Đông tráng men |
Kích thước |
Size mm | A mm | B mm | C mm | D mm | E mm | G mm | Cv 90° |
50 | 108 | 80 | 142 | 267 | 223 | 150 | 135 |
65 | 112 | 80 | 166 | 267 | 247 | 150 | 220 |
80 | 114 | 95 | 163 | 267 | 244 | 150 | 302 |
100 | 127 | 114 | 182 | 267 | 263 | 150 | 600 |
125 | 140 | 113 | 202 | 267 | 283 | 150 | 1022 |
150 | 140 | 139 | 212 | 267 | 293 | 150 | 1579 |
200 | 152 | 175 | 245 | 358 | 398 | 300 | 3136 |
250 | 165 | 203 | 280.5 | 358 | 433.5 | 300 | 5340 |
300 | 178 | 242 | 311 | 358 | 465 | 300 | 8250 |
350 | 190 | 272 | - | - | 516 | 300 | 11917 |
400 | 216 | 333 | - | - | 624 | 390 | 16388 |
450 | 222 | 364 | - | - | 655 | 390 | 21705 |
500 | 229 | 389 | - | - | 697 | 390 | 27908 |
600 | 267 | 464 | - | - | 772 | 390 | 43116 |
Địa chỉ: Trụ sở chính : 729 đường Ba Tháng Hai, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại (+84) 903 999 357
Email: info@bkic.vn
Website: https://bkic.vn
Địa chỉ: VP HN : Số 35, Ngõ 45 Trần Thái Tông, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại (+84) 915 141 176
Email: info@bkic.vn
Website: https://bkic.vn