PN16 DN40~DN300
PN10 DN350~DN600
Áp suất/nhiệt độ thích hợp |
Gang thép | Gang mềm | ||
Áp suất | DN40〜150 | DN40~300 | DN350〜600 |
16 bar | 16 bar | 10 bar | |
Áp suất chịu đựng tối đa | Vỏ:1.5 lần; Náp cổng:1.1 lần | ||
Nhiệt độ làm việc | -10°C đến 80°C | ||
Dung dịch | Nước và dầu |
MATERIALS |
Bộ phận | Chất liệu | DIN |
Thân | Gang thép/gang mềm | 1691 GG25 1693 GGG50 |
Ca bô | Gang thép/gang mềm | 1691 GG25 1693 GGG50 |
Đĩa | Gang thép/gang mềm | 1691 GG25 1693 GGG50 |
Vòng nắp cỏng | Đồng thau | 17660 CuZn39Pb3 |
Trục | Thép không gỉ | 17440x20Cr13 |
Packing | Than chì | Non-Asbestos |
Tay nắm | Gang thép | 1691 GG25 |
Kích thước |
Size | L | H | D |
40 | 140 | 281 | 130 |
50 | 150 | 281 | 130 |
65 | 170 | 297 | 178 |
80 | 180 | 343 | 200 |
100 | 190 | 379 | 200 |
125 | 200 | 460 | 275 |
150 | 210 | 500 | 275 |
200 | 230 | 602 | 320 |
250 | 250 | 691 | 350 |
300 | 270 | 790 | 380 |
350 | 290 | 870 | 400 |
400 | 310 | 941 | 400 |
450 | 330 | 1204 | 640 |
500 | 350 | 1295 | 640 |
600 | 390 | 1478 | 640 |
Địa chỉ: Trụ sở chính : 729 đường Ba Tháng Hai, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại (+84) 903 999 357
Email: info@bkic.vn
Website: https://bkic.vn
Địa chỉ: VP HN : Số 35, Ngõ 45 Trần Thái Tông, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại (+84) 915 141 176
Email: info@bkic.vn
Website: https://bkic.vn