PN16 DN40~DN350
Áp suất/ Nhiệt dộ vận hành |
Áp suất vận hành | 16 bar |
Áp suất chịu đựng tối đa | Vỏ: 1.5 lần |
Cửa chặn: 1.1 lần | |
Nhiệt độ vận hành | -20ºC đến 110ºC (Cửa EPDM) |
-10ºC đến 80ºC (Cửa Seat) | |
Đối tượng thích hợp | Nước và dầu |
Chất liệu |
Bộ phận | Chất liệu | BS / EN |
Thân | Gang thép (DN40~150) | 1452 Gr. 250 |
Gang dẻo (DN200~600) | 2789 Gr. 400 | |
Đĩa | Gang dẻo | EN-GJS-400 |
Đồng nhôm | EN1982 CC491K | |
Thép không gỉ 304 | BS970 304 S15 | |
Thép không gỉ 316 | BS970 316 S15 | |
Vòng chặn | EPDM NBR | |
Trục | Stainless Steel 410 | BS970 410 S21 |
Ghim côn | Stainless Steel 316 | BS970 316 S15 |
O-Ring | NBR | |
Ống lót | PTFE |
Kích thước |
Size mm | A mm | B mm | C mm | D mm | e mm | G mm | Cv 90° |
40 | 33 | 68 | 170 | 264 | - | - | - |
50 | 43 | 80 | 192 | 264 | 267 | 174 | 150 |
65 | 46 | 89 | 206 | 264 | 281 | 174 | 150 |
80 | 46 | 95 | 212 | 264 | 287 | 174 | 150 |
100 | 52 | 114 | 231 | 264 | 306 | 174 | 150 |
125 | 56 | 127 | 244 | 306 | 319 | 174 | 150 |
150 | 56 | 139 | 257 | 306 | 332 | 174 | 150 |
200 | 60 | 175 | 295 | 360 | 445 | 239 | 300 |
250 | 68 | 203 | 327 | 360 | 477 | 239 | 300 |
300 | 78 | 242 | 372 | 360 | 522 | 225 | 300 |
350 | 78 | 267 | - | - | 564 | 225 | 300 |
Địa chỉ: Trụ sở chính : 729 đường Ba Tháng Hai, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại (+84) 903 999 357
Email: info@bkic.vn
Website: https://bkic.vn
Địa chỉ: VP HN : Số 35, Ngõ 45 Trần Thái Tông, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại (+84) 915 141 176
Email: info@bkic.vn
Website: https://bkic.vn