Cảm biến đo mức chất lỏng, độ chính xác: ± 0,2% FS, phạm vi: 7,5 – 10 m
Dịch vụ: | Compatible fluids. Not for use with powder and bulk solids. |
Vật liệu chống thấm: | Sensor: PVDF; Process Connection: 303 SS; O-ring: fluoroelastomer. |
Khoảng đo: | 24.6' (7.5 m), 32.8' (10 m). |
Độ chính xác: | ±0.2% FS. |
Resolution: | 0.079" (2 mm) |
Blind Zone: | Under 8" (20 cm). |
Beam Width: | 3" (7.6 cm) diameter. |
Nhiệt độ giới hạn: | Ambient: -40 to 140°F (-40 to 60°C), Process: -4 to 140°F (-20 to 60°C). |
Bổ sung nhiệt: | -40 to 140°F (-40 to 60°C). |
Áp suât giới hạn: | 30 psi (2 bar) up to 25°C (77°C). Above 25°C (77°F), rating decreases 1.667 psi per 1°C increase. See Catalog page. |
Nguồn điện: | 18 to 28 VDC (2 wire). |
Tín hiệu ra: | 4 to 20 mA or 20 to 4 mA (Two-wire). |
Ngõ kết nối: | 250 Ohms at 24 VDC. |
Size kết nối: | 1/2" NPT female (two) or optional M20. |
Loại kết nối: | 2" NPT male or optional BSPT. |
Tiêu chuẩn xâm nhập: | Weatherproof meets NEMA 4X, explosion-proof rated Class I, Div. 1, Groups B, C, D; Class II/III, Div. 1, Groups E, F, G. |
Hướng lắp đặt: | Vertical. |
Không an toàn: | On lost echo after 30 seconds, user selectable to 4, 20, 21, 22 mA or last signal. |
Bộ nhớ: | Non-volatile. |
Màn hình: | 6 character LCD. |
Đơn vị: | In, cm, ft, m, percent. |
Khối lượng: | 4.0 lb (1.8 kg). |
Hợp chuẩn: | CE, FM. |
Đăng bởi Lâm Thành
Địa chỉ: Trụ sở chính : 729 đường Ba Tháng Hai, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại (+84) 903 999 357
Email: info@bkic.vn
Website: https://bkic.vn
Địa chỉ: VP HN : Số 35, Ngõ 45 Trần Thái Tông, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại (+84) 915 141 176
Email: info@bkic.vn
Website: https://bkic.vn