Được thiết kết hình đầu tù giúp thiết bị tránh khỏi bị tắc nghẽn trong những môi trường độc hại như trạm nước thải
Đối tượng đo | Chất lỏng tương thích |
Chất liệu vỏ | Thân: 316 SS; Cáp: Polyether polyurethane hoặc ETFE; Màn chắn: PTFE phủFKM fluoroelastomer; Nhãn: Polyethylene polyamid. |
Độ chính xác: | ±0.25% sai số (10' w.c. sai số khoảng ±0.30% ). |
Giới hạn nhiệt độ | -4 - 176°F (-20 - 80°C). |
Nhiệt độ bù trừ | 32 - 140°F (0 - 60°C). |
Tác động nhiệt | ±0.0075%/°F (±0.0135%/°C). |
Giới hạn áp suất | 2x range. |
Nguồn điện | 10 - 33 VDC. |
Tín hiệu đầu ra | 4 - 20 mA DC 2 dây |
Thời gian phản hồi | < 50 ms. |
Điện trở trong | 1000 Ω @ 30 VDC. |
Kết nối điện | Dây phích pigtail. |
Cách bố trí cảm biến | Đặt cảm biến dưới mức cần quan sát |
Bảo vệ | Bảo vệ ngắn mạch và sét EN61000-4-5, Class 5. |
Khối lượng | Thân: 0.3 lb (0.136 kg); Cáp: 0.037 lb (0.017 kg) mỗi foot. |
Đạt chuẩn | CE. |
Địa chỉ: Trụ sở chính : 729 đường Ba Tháng Hai, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại (+84) 903 999 357
Email: info@bkic.vn
Website: https://bkic.vn
Địa chỉ: VP HN : Số 35, Ngõ 45 Trần Thái Tông, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại (+84) 915 141 176
Email: info@bkic.vn
Website: https://bkic.vn