Cảm biến khí CO2 và các khí gây mùi độc hại, phạm vi đo: CO2: 0 to 2000 or 0 to 5000 ppm (tùy thuộc vào model); VOC: 0 to 2000 ppm CO2 equivalent, độ chính xác: CO2: ±40 ppm ±3% giá trị đọc.
Khoảng đo: | CO2: 0 to 2000 or 0 to 5000 ppm (depending on model); VOC: 0 to 2000 ppm CO2 equivalent. |
Độ chính xác: | CO2: ±40 ppm ±3% giá trị đọc. |
Temperature Dependence: | ±8 ppm / °C at 1100 ppm. |
Non-Linearity: | CO2: 16 ppm. |
Pressure Dependence: | CO2: 0.13% of reading per mm of Hg. |
Thời gian phản hồi: | CO2: 2 minutes for 99% step change; VOC: 5 minutes. |
Nhiệt độ giới hạn: | 32 to 122°F (0 to 50°C). |
Khoảng đo vận tốc ống gió: | 0-4000 FPM (20.32 m/s). |
Dòng điện yêu cầu: | 16-35 VDC / 19-28 VAC. |
Điện tiêu thụ: | Average: 2 watts; Peak: 3.75 watts. |
Loại cảm biến: | CO2: Single-beam, dual-wavelength NDIR; VOC: MEMS metal oxide semiconductor. |
Tín hiệu ra: | Current: 0-20 mA, 4-20 mA, 0-10 mA, or 2-10 mA (depending on selection jumper, max 500 Ω); Voltage: 0-10 VDC, 2-10 VDC, 0-5 VDC, or 1-5 VDC (depending on selection jumper, min 500 Ω); Relay: SPST NO 2A @ 30 VDC. |
Khối lượng: | 5.6 oz (158.8 g). |
Vỏ bảo vệ: | Duct mount: NEMA 4X (IP66) for housing only; Wall mount: IP20. |
Tiêu chuẩn, hợp chuẩn: | CE. |
Đăng bởi Lâm Thành
Địa chỉ: Trụ sở chính : 729 đường Ba Tháng Hai, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại (+84) 903 999 357
Email: info@bkic.vn
Website: https://bkic.vn
Địa chỉ: VP HN : Số 35, Ngõ 45 Trần Thái Tông, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại (+84) 915 141 176
Email: info@bkic.vn
Website: https://bkic.vn