Kombi-9 |
Xuất xứ: Honeywell/Taiwan |
PN16, Size: DN25 – DN150 |
Kích thước | DN25-DN100 |
Độ chính xác điều khiển dòng chảy | ±4% |
Khoảng điều chỉnh dòng chảy tối đa | 60%~100%*Qr |
Áp suất tối đa | 10 bar/ DN25, 7 bar/ DN32, 4.6 bar/ DN40, 2.6 bar/ DN50, 10 bar/ DN65-DN150 |
Dãy đo chênh áp | 30~250kPa |
Tín hiệu điều khiển | 0/2 ~ 10VDC 0/4 ~ 20mA |
Tín hiệu trả về | 2~10VDC |
Điện áp nguồn | 24VAC(+15%,-10%),50/60Hz |
Kết nối điện | 1 m operating power cable |
Giới hạn áp suất | PN16 |
Kết nối van | DN25~DN50: Female screw BSPT DN65~DN150: Flange (ISO7005-2) |
Chất liệu thân van | DN25~DN50: Đồng DN65~DN150: Van điều khiển gang thép GG25 |
Chất lỏng | Water, glycol solution |
Nhiệt độ chất lỏng | -5℃~120℃ |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: 0~65°C Không ăn mòn, không cháy nổ |
Size | Qr(m3/h)* | Kvs theor.** | Interface | Valve & presensor OS# | Actuator & Sensor OS# | Power consumption (VA) |
DN25 | 3.5 | 8.7 | Threaded | V5011P1004-K9 | ML7420A8088-SBU | 6(Operation) 3.5(Standby) |
DN32 | 6.0 | 15.0 | V5011P1012-K9 | |||
DN40 | 9.6 | 24.0 | V5011P1020-K9 | |||
DN50 | 16.1 | 40.2 | V5011P1038-K9 | |||
DN65 | 26.0 | 63.0 | Flanged | V5328A1179-K9 | ||
DN80 | 40.0 | 100.0 | V5328A1187-K9 | |||
DN100 | 63.0 | 157.5 | V5088A1005-K9 | ML7421B8012-SBU | 12(Operation) 2.6(Standby) | |
DN125 | 103.0 | 250.0 | V5088A1013-K9 | |||
DN150 | 137.0 | 342.5 | V5088A1021-K9 |
Đăng bởi Lâm
Địa chỉ: Trụ sở chính : 729 đường Ba Tháng Hai, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại (+84) 903 999 357
Email: info@bkic.vn
Website: https://bkic.vn
Địa chỉ: VP HN : Số 35, Ngõ 45 Trần Thái Tông, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại (+84) 915 141 176
Email: info@bkic.vn
Website: https://bkic.vn