Đồng hồ số đo chênh áp, lưu lượng, áp suất của các loại khí .
Đối tượng đo | Không khí và khí Gas không cháy nổ |
Chất liệu vỏ | Nhựa bộc kính. |
Độ chính xác | ±1% sai số tuyến tính, độ trể và lập lại; ±2% sai số với mẫu thấp hơn 1" w.c. |
Giới hạn nhiệt độ | 0 - 140°F (-18 - 60°C). |
Nhiệt độ hoạt động tốt nhất | 32 - 122°F (0 - 50°C). |
Tính ổn định về sau | ±1% sai số/năm. |
Ảnh hưởng của nhiệt độ | ±0.05% sai số/°F typ.; ±0.10% FS/°F typ. với mẫu dưới 1" w.c. |
Hiển thị | LCD 4 số (Số: Cao 0.60" x Rộng 0.33"). |
Cập nhật thông số hiển thị | Tùy chỉnh cập 1 second, 10 minutes or update only from button push. |
Giới hạn áp suất | Bình thường và 2-chiều thấp hơn 5 in w.c. = 2 psi (13.7 kPa); bình thường và 2-chiều cao hơn 10 in w.c. = 11 psi (75 kPa). |
Tùy chọn đơn vị | in w.c., psi, kPa, Pa, mm w.c., mBar, in Hg, mm Hg, FS (0-100% FS). |
Nguồn điện yêu cầu | Kèm theo pin 9V, có thể thay thế được hoặc sử dụng nguồn 9-24VDC ngoài |
Tuổi thọ pin | Tuổi thọ pin tùy thuộc vào thời gian cập nhật tông số trên màn hình : |
Thời gian cập nhật = 1 giây : 150 tiếng | |
Thời gian cập nhật = 10 phút : 9 tháng | |
Thời gian cập nhật = tắt : 18 tháng | |
Thời lượng pin có thể kéo dài hơn nếu sử dụng pin Lithium Ultralife U9VL-J | |
Dòng điện tiêu thụ | 5 mA maximum |
Kết nối dây điện | Domino 16 - 26 AWG. |
Dây điện | Dây có đường kính 0.114 - 0.250" (2.9 - 6.4 mm) . |
Kết nối đầu đo | Ống 1/8" (3 mm) ID . |
Khả năng kháng bui và nước | NEMA 4X (IP66). |
Khối lượng | 1.18 lb (535 g). |
Kích thước | Mặt trước 5" (127 mm) OD. |
Đạt chuẩn | CE. |
|
|
|
|
|
Đăng bởi Lâm
Địa chỉ: Trụ sở chính : 729 đường Ba Tháng Hai, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại (+84) 903 999 357
Email: info@bkic.vn
Website: https://bkic.vn
Địa chỉ: VP HN : Số 35, Ngõ 45 Trần Thái Tông, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại (+84) 915 141 176
Email: info@bkic.vn
Website: https://bkic.vn