Xuất xứ: Honeywell/EU
PN16 ,Size DN65~DN350
Mặt bích: | BS4504 PN16 hoặc ANSI B16.1 Class 125. Các loại mặt bích khác có sẵn |
Nhiệt độ hoạt động: | -10 đến 120 ° C (14 đến 248 ° F) |
Áp suất danh nghĩa: | 16 Bar hoặc 125 Psi |
Giá trị Kvs: | xem bảng dưới đây và dòng chảy |
Part | Material | Standard |
1. Thân | Cast Iron | EN-JL1040 |
2. Nắp | Cast Iron | EN-JL1040 |
3. Mối nối | Carbon Steel, chromium plated with PTFE seat ring | CLA1Gr. B |
4. Đệm | Graphite | 304S15+ |
5. Thân trục | Stainless Steel | 420S37 |
6. Tay vặn | Ductile Iron | EN-JS1050 |
DN | (R) | kvs- value | L | H | Ø D | n x Ø d | OS-No. |
65 | 2 1/2” | 74,4 | 290 | 420 | 190 | 4 x 19 | V4-BLC-GP16-G065 |
80 | 3” | 111 | 310 | 443 | 190 | 8 x 19 | V4-BLC-GP16-G080 |
100 | 4” | 165 | 350 | 477 | 190 | 8 x 19 | V4-BLC-GP16-G100 |
125 | 5” | 236 | 400 | 511 | 305 | 8 x 19 | V4-BLC-GP16-G125 |
150 | 6” | 365 | 480 | 550 | 305 | 8 x 23 | V4-BLC-GP16-G150 |
200 | 8” | 704 | 600 | 665 | 305 | 8 x 23 | V4-BLC-GP16-G200 |
DN | (R) | kvs- value | L | H | Ø D | n x Ø d | OS-No. |
250 | 10” | 945 | 730 | 829 | 515 | 12 x 28 | V4-BLC-GP16-G250 |
300 | 12” | 1.635 | 850 | 883 | 515 | 12 x 28 | V4-BLC-GP16-G300 |
350 | 14” | 2.220 | 980 | 1088 | 715 | 16 x 28 | V4-BLC-GP16-G350 |
Cân bằng thông sự điều chỉnh ty dựa trên các thông số cài đặt và có thể hiển thị thấy được. |
Trang bị 2 đầu đo để đo chênh áp. |
Trục ty sẽ không bị kéo dài nhờ vào EPDM và vòng đệm. |
Các thông số cài đặt không bị thay đổi khi xoay handwheel. |
Nắp bảo vệ được vít lại. |
Niêm phong bằng PTFE |
Vỏ van và trục van được làm bằng thép đúc |
Có kích thước lên tới DN400 |
Đăng bởi Lâm |
Địa chỉ: Trụ sở chính : 729 đường Ba Tháng Hai, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại (+84) 903 999 357
Email: info@bkic.vn
Website: https://bkic.vn
Địa chỉ: VP HN : Số 35, Ngõ 45 Trần Thái Tông, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại (+84) 915 141 176
Email: info@bkic.vn
Website: https://bkic.vn