(+84) 903 999 357Bộ đo áp suất kỹ thuật số cầm tay, độ chính xác: ±0.5% FS
| Dịch vụ : | Air and compatible gases. |
| Vật liệu : | Consult factory. |
| Sai số : | ±0.5% FS, 60 to 78°F (15.6 to 25.6°C); ±1.5% FS from 32 to 60°F and 78 to 104°F (0 to 15.6°C and 25.6 to 40.0°C). |
| Độ trễ áp suất : | ±0.1% of full scale. |
| Áp suất tối đa : | See chart on catalog page. |
| Nhiệt độ tối đa : | 0 to 140°F (-17.8 to 60°C). |
| Giới hạn nhiệt độ bù : | 32 to 104°F (0 to 40°C). |
| Nhiệt độ bảo tồn : | -4 to 176°F (-20 to 80°C). |
| Hiển thị : | 0.42" (10.6 mm) 4 digit LCD. |
| Resolution | See chart on catalog page. |
| Đơn vị áp suất : | in w.c., ft. w.c., in Hg, psi, oz/in², mm w.c., cm w.c., mm Hg, mbar, Pa, kPa, hPa. |
| Đơn vị vận tốc: | fpm, fps, mph, m/h, m/s, k/h, knot. |
| Đơn vị lưu lượng : | cfm, m3/h, m3/s. |
| Nguồn nuôi : | 9 V Alkaline battery, installed non-functional, user replaceable. |
| Trọng lượng : | 10.2 oz (289 g). |
| Quy trình kết nối : | Two barbed connections for use with 1/8" (3.18 mm) or 3/16" (4.76 mm) ID tubing. Two compression fittings for use with 1/8" (3.18 mm) ID x 1/4" (6.35 mm) OD tubing for 477AV-7 and 477AV-8 only. |
| Đạt chuẩn : | CE |
Đăng bởi Lâm Thành
Địa chỉ: 729 đường Ba Tháng Hai, Phường Diên Hồng, TP Hồ Chí Minh
Email: info@bkic.vn
Website: https://bkic.vn
Địa chỉ: Số 4 Đường 59, Phường Bình Trưng, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại (+84) 903 999 357
Email: info@bkic.vn
Website: https://bkic.vn
Địa chỉ: Số 35, Ngõ 45 Trần Thái Tông, Phường Cầu Giấy, TP Hà Nội
Điện thoại (+84) 915 141 176
Email: info@bkic.vn
Website: https://bkic.vn
