(+84) 903 999 357Đồng hồ đo áp suất kỹ thuật số, độ chính xác ± 0,25% FS, Nema 4X (IP66), phạm vi áp suất: 0 – 5000 psi
| Thông số đồng hồ | |
| Đối tượng làm việc: | Liquids and non-combustible compatible gases. |
| Chất liệu: | Thép 316L. |
| Vỏ bảo vệ: | Vỏ trước & sau bằng polycarbonate màu đen, vỏ bằng nhôm được mạ anốt với các rãnh lõm, lớp phủ polycarbonate, lớp phủ B Buna-N, cảm biến làm bằng thép 316L. |
| Độ chính xác: | 0.25% FS ±1 least significant digit (includes linearity, hysteresis, repeatability). |
| Áp suất giới hạn: | Các model có khoảng đo 2x ≤ 1000 psi; 5000 psi với khoảng đo 3000 psi; 7500 psi với khoảng đo 5000 psi. |
| Nhiệt độ giới hạn: | 32 đến 158°F (0 đến 70°C). |
| Kết nối: | 1/4˝ male NPT |
| Màn hình: | 4 con số (.425˝ H x .234˝ W digits). |
| Kích cỡ: | 3.00˝ OD x 1.90˝ deep (not including cables). |
| Khối lượng: | 8.84 oz (275 g). |
| Thông số công tắc | |
| Loại công tắc: | 2 SPDT form C contacts. |
| Thông số điện: | 0.5 A @ 125 VAC resistive, 1 A @ 24 VDC. |
| Relay Differential: | 1 least significant digit. |
| Electrical Connections: | 3 ft (.91 m) cable. |
| Định hướng lắp: | Bất kỳ vị trí nào. |
| Set Point Adjustment: | xem menu. |
| Thông số transmitter | |
| Nhiệt độ giới hạn: | 0 đến 158°F (0 đến 70°C). |
| Ảnh hưởng nhiệt độ: | Từ 70 đến 158°F = 0.016%/°F. Từ 0 đến 70°F = 0.026%/°F. |
| Yêu cầu điện: | 12-24 VAC ±20% 50 to 400 Hz, 12-24 VDC ±20%. Output Signal: 4-20 mA. |
| Điện trở vòng lặp: | 600 Ω max |
| Công suất tiêu thụ: | 0.8 W max. |
| Electrical Connections: | 3 ft (.91 m) cable. |
| Cấp bảo vệ: | NEMA 4X (IP66). |
Đăng bởi Lâm Thành
Địa chỉ: 729 đường Ba Tháng Hai, Phường Diên Hồng, TP Hồ Chí Minh
Email: info@bkic.vn
Website: https://bkic.vn
Địa chỉ: Số 4 Đường 59, Phường Bình Trưng, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại (+84) 903 999 357
Email: info@bkic.vn
Website: https://bkic.vn
Địa chỉ: Số 35, Ngõ 45 Trần Thái Tông, Phường Cầu Giấy, TP Hà Nội
Điện thoại (+84) 915 141 176
Email: info@bkic.vn
Website: https://bkic.vn
