(+84) 903 999 357Bộ điều khiển áp suất điện tử, 2 công tắc, đồng hồ hiển thị và transmitter trong một sản phẩm
| Đối tượng làm việc: | Lỏng và khí tương thích. |
| Vật liệu: | Thép 316L. |
| Vỏ: | Polycarbonate. |
| Độ chính xác: | ±1% of FS including linearity, hysteresis, and repeatability (indicator and transmitter). |
| Độ ổn định: | < ±2% of FS per year. |
| Áp suất giới hạn: | 1.5 x range |
| Nhiệt độ giới hạn: | Ambient: 20 to 140°F (-6.6 to 60°C); Process: 0 to 176°F (-18 to 80°C). |
| Compensated Temperature Limits: | 32 to 122°F (0 to 50°C). |
| Ảnh hưởng nhiệt độ: | ±0.05% of FS/°F |
| Màn hình: | 4-digit backlit LCD (digits: 0.60˝H x 0.33˝ W). |
| Yêu cầu điện: | 12-30 VDC/AC. |
| Điện tiêu thụ: | 2.5 watts. |
| Electrical Connections: | Removable terminal blocks with two 1/2˝ female NPT conduit connections. |
| Cấp bảo vệ: | Meets NEMA 4X (IP66). |
| Thời gian khởi động: | <10 s |
| Định hướng lắp: | Bất kỳ vị trí nào. |
| Khối lượng: | 1.18 lb (535 g). |
| Tiêu chuẩn: | CE, UL. |
| SWITCH SPECIFICATIONS | |
| Loại công tắc: | 2 SPDT relays. |
| Điện: | 5 A @ 120/240VAC, 1 A @ 30 VDC. |
| Độ lặp: | ±1% of FS (switching only). |
| Điểm cài đặt: | Adjustable 0-100% of FS. |
| Switch Indication: | External LED for each relay on the front panel. |
| Switch Reset: | Manual or automatic. |
| TRANSMITTER SPECIFICATIONS | |
| Tín hiệu ra: | 4-20 mA, 1-6 VDC, 1-5 VDC, 0-5 VDC, or 0-10 VDC (direct or reverse output selection). |
| Minimum Excitation: | 14 VDC. |
| Zero and Span Adjustments: | Menu scalable within the range. |
Đăng bởi Lâm Thành
Địa chỉ: 729 đường Ba Tháng Hai, Phường Diên Hồng, TP Hồ Chí Minh
Email: info@bkic.vn
Website: https://bkic.vn
Địa chỉ: Số 4 Đường 59, Phường Bình Trưng, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại (+84) 903 999 357
Email: info@bkic.vn
Website: https://bkic.vn
Địa chỉ: Số 35, Ngõ 45 Trần Thái Tông, Phường Cầu Giấy, TP Hà Nội
Điện thoại (+84) 915 141 176
Email: info@bkic.vn
Website: https://bkic.vn
